Trong lĩnh vực nhà đất, việc hiểu rõ thuật ngữ và từ ngữ trong tiếng Anh là quan trọng. Bài viết này Nhadat.Store sẽ giới thiệu về thuật ngữ "nhà đất" trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan khác.

Nhà đất tiếng anh là gì?

Trong lĩnh vực nhà đất, việc hiểu rõ thuật ngữ và từ ngữ trong tiếng Anh là quan trọng. Bài viết này Nhadat.Store sẽ giới thiệu về thuật ngữ "nhà đất" trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan khác.

Thuật ngữ tiếng anh của “nhà đất” là gì?

Trong tiếng Anh, nhà đất hay bất động sản có nghĩa là "Real Estate" hay “real property”, đề cập đến đất đai, tài sản và tất cả các công trình, cây cối, tài sản trên đất. 

Một số thuật ngữ về lĩnh vực nhà đất

  • Real property - Bất động sản
  • Property - Tài sản, Bất động sản
  • Land - Đất đai
  • Industrial Zone - Bất động sản công nghiệp
  • Vacant Land - Đất trống
  • Property assets - Tài sản địa ốc
  • Land area - Diện tích đất
  • Land parcel - Khu đất
  • Property project - Dự án địa ốc 
  • Construction works - Công trình xây dựng
  • Complex development - Khu phức hợp
  • Residential Area - khu dân cư
  • Commercial Area - khu thương mại

Ảnh Commercial Area - khu thương mại

  • Urban area - Khu đô thị 
  • Land and buildings - Đất và nhà
  • Show flat - Căn hộ mẫu
  • Apartment - Chung cư
  • Layout apartment - Mặt bằng căn hộ
  • Landscape - Cảnh quan sân vườn
  • Master plan - Mặt bằng tổng thể
  • Real estate - Ngành bất động sản
  • Procedure - Tiến độ bàn giao
  • Density building - Mật độ xây dựng
  • Spread project - Tổng diện tích khu đất

Từ vựng tiếng Anh liên quan trong hợp đồng mua bán

  • Agreement: Thỏa thuận
  • Parties: Các bên tham gia
  • Seller: Người bán
  • Buyer: Người mua
  • Goods: Hàng hóa
  • Ownership: Quyền sở hữu
  • Delivery: Giao hàng
  • Payment: Thanh toán
  • Purchase price: Giá mua
  • Sale price: Giá bán
  • Terms and conditions: Điều khoản và điều kiện
  • Contract: Hợp đồng

Ảnh Contract: Hợp đồng

  • Obligations: Nghĩa vụ
  • Performance: Thực hiện
  • Warranty: Bảo hành
  • Representations and warranties: Sự đại diện và cam đoan
  • Breach of contract: Vi phạm hợp đồng
  • Termination: Chấm dứt
  • Force majeure: Trường hợp lý do bất khả kháng
  • Dispute resolution: Giải quyết tranh chấp
  • Jurisdiction: Thẩm quyền
  • Governing law: Luật áp dụng
  • Counterparty: Bên đối tác
  • Consideration: Sự xem xét (trong giao dịch)
  • Indemnification: Bồi thường thiệt hại
  • Confidentiality: Bảo mật
  • Assignment: Giao kết
  • Execution: Thực hiện (của hợp đồng)

Cùng với Nhà đất trong tiếng Anh, Nhadat.Store không ngừng cập nhật những thông tin mới và chất lượng về nhà đất, với mong muốn có thật nhiều chia sẻ bổ ích và chính xác đến các bạn đọc giả cũng như cho cộng đồng bất động sản.